Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星美りか
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
星明かり ほしあかり
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
星祭り ほしまつり
lễ tế sao; lễ thất tịch; Lễ hội Tanabata
星回り ほしまわり
ngôi sao số mệnh; số phận
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
ちりこ星 ちりこぼし
sao trương