Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
リゾート地 リゾートち
khu nghỉ dưỡng
リゾート
khu an dưỡng; khu du lịch.
リゾートウエア リゾートウェア リゾート・ウエア リゾート・ウェア
resort wear
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng