Các từ liên quan tới 星野町 (栃木市)
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
木星 もくせい
mộc tinh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ