Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星間飛行
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行時間 ひこうじかん
bay thời gian; số giờ bay
民間飛行 みんかんひこう
hãng hàng không tư nhân
惑星間航行 わくせいかんこうこう
du hành không gian liên sao
星間 せいかん
giữa các vì sao
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
行間 ぎょうかん
nội dung trong dòng chữ; khoảng cách giữa các dòng