Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 映像資料
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
画像資料 がぞうしりょう
tài liệu hình ảnh
映像 えいぞう
hình ảnh
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
資料 しりょう
tài liệu; tư liệu
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
ライブ映像 ライブえいぞう
video trực tiếp
スロー映像 スローえいぞう
chuyển động chậm (clip, hình ảnh, v.v.)