映画ファン
えいがファン
☆ Danh từ
Người hâm mộ phim

映画ファン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 映画ファン
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
映画 えいが
điện ảnh
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
スプラッタ映画 スプラッタえいが スプラッターえいが
phim splatter (là một thể loại phụ của phim kinh dị cố tình tập trung vào các hình ảnh miêu tả cảnh máu me và bạo lực bằng hình ảnh)