映画化
えいがか「ÁNH HỌA HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phim ảnh hoá; chuyển thể (một tác phẩm văn học) thành phim
映画化
のために
偉大
な
文学作品
を
脚色
する
Chuyển thể một tác phẩm văn học lớn thành phim. .

Bảng chia động từ của 映画化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 映画化する/えいがかする |
Quá khứ (た) | 映画化した |
Phủ định (未然) | 映画化しない |
Lịch sự (丁寧) | 映画化します |
te (て) | 映画化して |
Khả năng (可能) | 映画化できる |
Thụ động (受身) | 映画化される |
Sai khiến (使役) | 映画化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 映画化すられる |
Điều kiện (条件) | 映画化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 映画化しろ |
Ý chí (意向) | 映画化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 映画化するな |