映画館
えいがかん「ÁNH HỌA QUÁN」
☆ Danh từ
Rạp chiếu phim; rạp; rạp chiếu bóng; trung tâm chiếu phim
映画館
にいたんだ。
Tôi đã ở một rạp chiếu phim.
映画館
へどうやって
行
くか、
全然覚
えていないです。
Tôi hoàn toàn không nhớ cách đi đến rạp chiếu phim.
映画館内
は
禁煙
です。
Không được phép hút thuốc trong rạp chiếu phim.
