Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春が来れば
来春 らいしゅん らいはる
mùa xuân năm sau, mùa xuân tới
出来れば できれば
nếu có thể
がれ場 がれば
nơi đá vụn chất thành đống
やれば出来る やればできる
nếu thực sự cố gắng, bạn sẽ có thể làm được
本来であれば ほんらいであれば
đáng lẽ, đúng ra thì (nó phải như thế này, nhưng thực tế lại khác)
春荒れ はるあれ
bão mùa xuân
来がけ きがけ
on the way here
頑張れ! がんばれ
Cố lên ( lời động viên, cổ vũ )