Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三春 さんしゅん みはる
ba tháng mùa xuân; sự trải qua ba mùa xuân (ba năm)
三角形の さんかくけーの
hình tam giác
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
角の三等分 かどのさんとうぶん
chia đều một góc thành 3 phần
ピタゴラスの三角形 ピタゴラスのさんかくがた
tam giác pitago