Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祭典 さいてん
Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
春日祭 かすがまつり
lễ hội Kasuga
春祭り はるまつり
lễ hội mùa xuân.
春季皇霊祭 しゅんきこうれいさい
lễ tổ tiên vào tiết xuân phân
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !
春の野 はるのの
calm fields of spring
春の夜 はるのよ
đêm xuân