Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春山明哲
明哲 めいてつ
tính khôn ngoan; khôn ngoan; người đàn ông khôn ngoan
明春 みょうしゅん
tiếp theo nứt rạn
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
明哲保身 めいてつほしん
việc tự bảo vệ mình một cách sáng suốt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân