明春
みょうしゅん「MINH XUÂN」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Tiếp theo nứt rạn

明春 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明春
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
春日明神 かすがみょうじん
Kasuga Myoujin (the deity of Kasuga Shrine)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
春 はる
mùa xuân
明明 あきらあきら
say mèm
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân