春情
しゅんじょう「XUÂN TÌNH」
☆ Danh từ
(+ for, after) tham muốn, thèm khát

春情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春情
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
春 はる
mùa xuân
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情 じょう
cảm xúc; tình cảm; cảm giác.
有情無情 うじょうむじょう
sentient and nonsentient beings
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân