Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春日一番
春一番 はるいちばん
gió nam thổi sau lập xuân (báo hiệu mùa xuân đến)
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
春の日 はるのひ
ngày xuân
春日祭 かすがまつり
lễ hội Kasuga
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ