Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春深し はるふかし
peak of spring, height of spring
春暑し はるあつし
summer-like (e.g. of weather in late spring)
春 はる
mùa xuân
浅ましい あさましい
khốn khổ; đáng xấu hổ; thấp kém; đáng khinh; hèn hạ
浅層 せんそう
Tầng đất nông
築浅 ちくあさ
mới được xây dựng
浅紫 あさむらさき
màu tím nhạt
浅緋 あさあけ
pale scarlet