Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
春暑し はるあつし
summer-like (e.g. of weather in late spring)
春浅し はるあさし
đầu xuân, chớm xuân
春 はる
mùa xuân
秋深し あきふかし
thu đã vào sâu
春惜しむ はるおしむ
luyến tiếc mùa xuân
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân