春深し
はるふかし「XUÂN THÂM」
☆ Danh từ
Peak of spring, height of spring

春深し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春深し
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
春浅し はるあさし
early, superficial indications of spring (haiku term)
春暑し はるあつし
summer-like (e.g. of weather in late spring)
春 はる
mùa xuân
秋深し あきふかし
deep autumn (when the autumn has reached its climax)
春惜しむ はるおしむ
to lament the end of spring
深蒸し茶 ふかむしちゃ
trà xanh hấp sâu