Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春河もえ
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
春を迎える はるをむかえる
nghinh xuân.
春 はる
mùa xuân
河 ホー かわ
sông; dòng sông
sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô, sự lo âu khắc khoải, cơn hấp hối, sự vật lộn, sự vui thích đến cực độ, bộ quần áo đỏ choé
さえも すらも
even, if only, if just, as long as, the only thing needed
河童も川流れ かっぱもかわながれ
bất cứ ai có thể làm một lỗi
河岸を変える かしをかえる
Đổi địa điểm ăn uống