河童も川流れ
かっぱもかわながれ
Bất cứ ai có thể làm một lỗi

河童も川流れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河童も川流れ
河童の川流れ かっぱのかわながれ
dù giỏi đến mấy cũng có lúc thất bại
河童 かっぱ かわわっぱ かあっぱ かあらんべ
thuỷ quái; tay bơi giỏi
御河童 おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
お河童 おかっぱ
tóc ngắn quá vai; tóc thề
河童巻 かっぱまき
rong biển cuộn dưa leo
川流れ かわながれ
sự bị nước sông cuốn đi; sự bị nước sông cuốn đi và chết chìm; người bị nước sông cuốn đi và chết chìm; sự hủy bỏ cuộc giao hẹn
河川 かせん
sông ngòi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon