Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春爛漫狸祭
春爛漫 はるらんまん
thời điểm nở rộ
爛漫 らんまん
ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
爛漫たる らんまんたる
vinh quang; tươi tốt; tráng lệ
天真爛漫 てんしんらんまん
sự ngây thơ trong trắng.
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
春日祭 かすがまつり
lễ hội Kasuga
春祭り はるまつり
lễ hội mùa xuân.
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)