Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
春一番 はるいちばん
gió nam thổi sau lập xuân (báo hiệu mùa xuân đến)
春田打ち はるたうち
New Year event to pray for a rich rice harvest
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.