Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窮す きゅうす
gặp khó khăn, bị kẹt tiền
困窮 こんきゅう
sự khốn cùng
窮理 きゅうり
nghiên cứu các quy luật tự nhiên
無窮 むきゅう
vô cùng.
貧窮 ひんきゅう
sự bần cùng; sự nghèo khổ
窮死 きゅうし
chết trong hoàn cảnh khốn khổ
窮民 きゅうみん
người dân có cuộc sống túng quẫn; người nghèo
窮極 きゅうきょく
sự tột cùng; sự cùng cực; sự cực độ