Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春衣 しゅんい
quần áo mùa xuân
衣 ころも きぬ い
trang phục
春 はる
mùa xuân
衣し ころもし
cái túi
黄衣 おうえ
áo màu vàng
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
婚衣 こんい
trang phục cưới
胞衣 えな ほうい ほうえ
nhau thai; bào thai