Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
センセーション
sự gây xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh; tin giật gân.
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
春疾風 はるはやて
strong spring storm
春風駘蕩 しゅんぷうたいとう
đun và vui vẻ nứt rạn thời tiết; thơm ngát và vui vẻ
春 はる
mùa xuân
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
杪春 びょうしゅん
cuối xuân