Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春風亭昇也
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
滑昇風 かっしょうふう
anabatic wind
春疾風 はるはやて
strong spring storm
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
春風駘蕩 しゅんぷうたいとう
đun và vui vẻ nứt rạn thời tiết; thơm ngát và vui vẻ
亭 てい ちん
gian hàng
知らぬは亭主許り也 しらぬはていしゅばかりなり
Only the husband does not know