Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春風亭百栄
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
春疾風 はるはやて
strong spring storm
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
春風駘蕩 しゅんぷうたいとう
đun và vui vẻ nứt rạn thời tiết; thơm ngát và vui vẻ
八百屋防風 やおやぼうふう
Glehnia littoralis (species of umbellifer used in Chinese medicine)
亭 てい ちん
gian hàng
百 ひゃく もも
một trăm
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile