Kết quả tra cứu 昨今
Các từ liên quan tới 昨今
昨今
さっこん さくこん
「TẠC KIM」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Ngày nay; gần đây.
昨今
、
物価
は
非常
に
高
い。
Ngày nay giá cả hàng hóa rất cao.
昨今
、
個人的自由
は
少
なくなっている。
Tự do cá nhân ngày nay đang giảm dần.
昨今
は
災害
が
頻
ぴんとあった。
Gần đây chúng tôi đã có một số thảm họa.

Đăng nhập để xem giải thích