Các từ liên quan tới 昨日の敵は今日の友
昨日の友は今日の敵 きのうのともはきょうのてき
Một người bạn hôm nay có thể chống lại bạn vào ngày mai
昨日の今日 きのうのきょう
Như ngày hôm qua
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday
昨日今日 きのうきょう
hôm qua và hôm nay
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
今日は こんにちは
xin chào