Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獅子吼 ししく
tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết
唐獅子 からしし からじし
bức họa nghệ thuật về sư tử
獅子唐 ししとう
loại ớt xanh quả dài (vị không cay lắm)
獅子唐辛子 ししとうがらし
hạt tiêu xanh lục ngọt nhỏ
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
獅子 しし
sư tử.
吼え声 ほえごえ
sủa; hú lên
吼える ほえる
sủa; hú; gầm