Các từ liên quan tới 昭和町 (広島市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.