Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昭和運送興業
運送業 うんそうぎょう
ngành kinh doanh vận tải; công nghiệp vận tải
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
運送業者 うんそうぎょうしゃ
đại lý giao nhận
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
港湾運送業 こうわんうんそうぎょう
công nghiệp vận tải cảng
興業 こうぎょう
sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp
運送 うんそう
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải