Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測量船 そくりょうせん
khảo sát tình hình chung ship
昭代 しょうだい
thời đại vinh quang; thời đại hòa bình
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
昭和時代 しょうわじだい
thời kỳ showa (1926 1989 ce)
海洋船 かいようせん
thuyền đi biển.
外洋船 がいようせん
ship đi biển