滅法
めっぽう「DIỆT PHÁP」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ
Khác thường; vô lý; very; trong sự hỗn loạn; không mạch lạc

滅法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滅法
盲滅法 めくらめっぽう
Làm mọi thứ một cách mù quáng mà không có manh mối
素敵滅法 すてきめっぽう
rất dễ thương, rất xinh đẹp (cách nói nhấn mạnh)
是生滅法 ぜしょうめっぽう
mọi thứ trên thế giới đều thay đổi không ngừng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.