Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子細に及ばず
しさいにおよばず
there is no problem, there is no need to go into details
一二に及ばず いちににおよばず
phải(đúng) ra khỏi; mà không đợi vòng quanh
言うに及ばず いうにおよばず
hiển nhiên
是非に及ばず ぜひにおよばず
không thể tránh được; không có cách nào khác
駟も舌に及ばず しもしたにおよばず
quân tử nhất ngôn, tứ mã nan truy (lời nói một khi đã nói ra thì không thể lấy lại được)
力及ばず ちからおよばず
ngoài khả năng
及ばず乍ら およばずながら
với khả năng tốt nhất của tôi, mặc dù nó kém (khiêm nhường ngữ khi đề nghị giúp đỡ ai đó)
及ばずながら およばずながら
 khả năng tốt nhất của tôi
子細に見る しさいにみる
nhìn kỹ lưỡng, nhìn tỉ mỉ, nhìn cẩn thận
Đăng nhập để xem giải thích