Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
下がり さがり
sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
昼 ひる
ban trưa
くり下がり くりさがり
(tính chất) bắc cầu
上がり下り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
御下がり おさがり ごさがり
sự đi xuống, sự rủ xuống,...