Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 晁補之
之 これ
Đây; này.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
補 ほ
assistant..., probationary...
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
美之主貝 びのすがい ビノスガイ
Mercenaria stimpsoni (một loài ngao nước mặn)
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận