Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オフコース オフ・コース
of course
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
時には ときには
có lúc
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
走時曲線 そうじきょくせん
đường cong thời gian di chuyển
時に ときに
thỉnh thoảng