Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時の行者
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
行者 あんじゃ ぎょうじゃ
người khổ hạnh; người hành hương; người tu luyện; người tu hành.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
時の権力者 ときのけんりょくしゃ
the powers that be
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.