Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雫 しずく
giọt.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
一雫 いちしずく
một giọt (nước...)
~の時 ~のとき
khi, lúc
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
子の時 ねのとき
Nửa đêm; giờ Tý.
時の帝 ときのみかど
vua thời gian.
時の鐘 ときのかね
chuông báo giờ