時を告げる
ときをつげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thông báo giờ

Bảng chia động từ của 時を告げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時を告げる/ときをつげるる |
Quá khứ (た) | 時を告げた |
Phủ định (未然) | 時を告げない |
Lịch sự (丁寧) | 時を告げます |
te (て) | 時を告げて |
Khả năng (可能) | 時を告げられる |
Thụ động (受身) | 時を告げられる |
Sai khiến (使役) | 時を告げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時を告げられる |
Điều kiện (条件) | 時を告げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 時を告げいろ |
Ý chí (意向) | 時を告げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 時を告げるな |