時下
じか「THÌ HẠ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Ngày nay, thời buổi này

Từ đồng nghĩa của 時下
noun
時下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時下
戦時下 せんじか
Đang trong thời gian chiến tranh
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
時時 ときどき
Đôi khi