Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時事新報論集
時事論 じじろん
bình luận trên (về) thời sự
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論集 ろんしゅう
luận án hoặc tập bài luận
新報 しんぽう
báo tân.
時報 じほう
sự báo giờ
報時 ほうじ
announcing the time
新論 しんろん
cuộc tranh luận mới
時論 じろん
bình luận trên (về) thời sự; những tình cảm công cộng (của) ngày; cảnh quan hiện thời; quan điểm đương đại