時論
じろん「THÌ LUẬN」
☆ Danh từ
Bình luận trên (về) thời sự; những tình cảm công cộng (của) ngày; cảnh quan hiện thời; quan điểm đương đại

時論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時事論 じじろん
bình luận trên (về) thời sự
時時 ときどき
Đôi khi
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
時分時 じぶんどき
giờ ăn
時 とき じ どき
giờ phút; giây phút
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra