時価評価額
じかひょうかがく
Giá trị thị trường
Trị giá thị trường
Giá thị trường
時価評価額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時価評価額
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
時価総額 じかそうがく
tư bản hóa thị trường
価額 かがく
Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
評価 ひょうか
phẩm bình
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion