Kết quả tra cứu 時価総額
Các từ liên quan tới 時価総額
時価総額
じかそうがく
「THÌ GIÁ TỔNG NGẠCH」
◆ Giá trị vốn hóa thị trường
◆ Vốn hóa thị trường
◆ Thị giá vốn
☆ Danh từ
◆ Tư bản hóa thị trường

Đăng nhập để xem giải thích
じかそうがく
「THÌ GIÁ TỔNG NGẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích