時価総額
じかそうがく「THÌ GIÁ TỔNG NGẠCH」
Giá trị vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường
Thị giá vốn
☆ Danh từ
Tư bản hóa thị trường

時価総額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時価総額
時価総額加重平均型株価指数 じかそうがくかじゅうへいきんがたかぶかしすう
chỉ số vốn hóa gia quyền
時価評価額 じかひょうかがく
giá trị thị trường
総額 そうがく
số tiền tổng cộng; tổng kim ngạch
価額 かがく
Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá
時価 じか
thời giá.
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog