時務
じむ「THÌ VỤ」
☆ Danh từ
Việc thời vụ

時務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時務
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
勤務時間 きんむじかん
giờ làm việc.
時時 ときどき
Đôi khi
訟務 しょうむ
sự kiện tụng, sự tranh chấp
務所 むしょ ムショ
nhà tù
作務 さむ
một nhà sư làm công việc lao động như dọn dẹp tại một ngôi chùa thiền
行務 こうむ くだりつとむ
nghiệp vụ ngân hàng; sự làm việc văn phòng, sự tiến hành công việc