時化
しけ「THÌ HÓA」
☆ Danh từ
Stormy dầm mưa dãi gió; nghèo quay - ngoài; sự thụt vào

Từ trái nghĩa của 時化
時化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時化
時化る しける
để là stormy hoặc hay thay đổi (biển); để đi xuyên qua thời báo cứng
大時化 おおしけ
biển động lớn
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá