Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時報イーグルス
時報 じほう
sự báo giờ
報時 ほうじ
announcing the time
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
報時球 ほうじきゅう
time ball
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
報時信号 ほうじしんごう
tín hiệu thời gian
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.