Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天慶 てんぎょう てんけい
thời Tengyou (22/5/938-22/4/947)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
天空 てんくう
Bầu trời; thiên không
時空 じくう
không gian thời gian
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant