時好
じこう「THÌ HẢO」
☆ Danh từ
Mốt nhất thời; hợp thời trang

時好 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時好
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間選好 じかんせんこう
ưu tiên thời gian
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
好きな時に すきなときに
khi bạn thích
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good
時時 ときどき
Đôi khi